Từ "hoàng ân" trong tiếng Việt có nghĩa là "ơn vua", tức là sự ban ân, sự ưu ái của vua đối với thần dân hoặc những người dưới quyền. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh lịch sử, văn học hoặc những tình huống liên quan đến chế độ phong kiến, nơi mà vua được coi là người có quyền lực tối cao và có khả năng ban phát ân huệ cho mọi người.
Giải thích chi tiết:
Hoàng: có nghĩa là "vua", "hoàng đế".
Ân: có nghĩa là "ơn", tức là sự ban phát, ân huệ, lòng tốt.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Người dân luôn ghi nhớ hoàng ân của vua." (Người dân luôn nhớ ơn vua đã giúp đỡ họ.)
Câu nâng cao: "Trong văn học cổ điển, nhiều tác phẩm đã ca ngợi hoàng ân của các bậc vua chúa, thể hiện lòng trung thành và biết ơn của thần dân." (Nhiều tác phẩm văn học đã tôn vinh sự ban ân của các vua, thể hiện lòng trung thành và biết ơn của người dân.)
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Từ "hoàng ân" thường được dùng trong các câu văn trang trọng, thể hiện sự tôn kính đối với vua chúa.
Ngoài ra, "hoàng ân" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lòng biết ơn, nhưng thường là trong bối cảnh lịch sử.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ân sủng: cũng có nghĩa là sự ban phát ân huệ, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến vua.
Ban ơn: có nghĩa là sự ban phát lòng tốt, không chỉ từ vua mà còn từ người khác.
Các từ liên quan:
Chú ý:
"Hoàng ân" thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh lịch sử và văn học, ít khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Khi nói về ân huệ của một người không phải vua, chúng ta sẽ không dùng từ "hoàng ân" mà có thể dùng các từ như "ân sủng" hay "ban ơn".